Characters remaining: 500/500
Translation

sứ giả

Academic
Friendly

Từ "sứ giả" trong tiếng Việt có nghĩamột người được cử đi để đại diện cho một tổ chức, quốc gia hoặc cá nhân, thực hiện một nhiệm vụ đặc biệt nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngoại giao, chính trị hoặc truyền thông.

Giải thích chi tiết
  1. Sứ giả trong bối cảnh lịch sử:

    • Trong thời phong kiến, "sứ giả" người được vua cử đi công tácnước ngoài. Họ thường mang theo thông điệp hoặc lệnh của vua để truyền đạt đến các lãnh đạo nước khác.
    • dụ: "Sứ giả nhà Nguyên sang ta cưỡi ngựa đi thẳng vào cung điện." (có nghĩangười đại diện của nhà Nguyên đến Việt Nam để thực hiện một nhiệm vụ)
  2. Sứ giả trong bối cảnh hiện đại:

    • Ngày nay, "sứ giả" có thể những người thực hiện các nhiệm vụ quan trọng liên quan đến hòa bình, phát triển hoặc ngoại giao giữa các quốc gia.
    • dụ: "Đoàn sứ giả hòa bình sang nước ta để đàm phán về hợp tác quốc tế." (có nghĩanhóm người được cử đi để thúc đẩy hòa bình hợp tác)
Các biến thể cách sử dụng
  • Cách sử dụng nâng cao: "sứ giả" có thể đi kèm với các tính từ để mô tả tính chất của nhiệm vụ, chẳng hạn như "sứ giả hòa bình", "sứ giả thương mại".
  • Từ đồng nghĩa: "Đại sứ" ( người đại diện chính thức của một quốc gianước ngoài), "đại diện" (người thay mặt cho một tổ chức hoặc cá nhân).
  • Từ gần giống: "Người mang thông điệp", "người đại diện", nhưng những từ này thường không mang tính chất chính thức như "sứ giả".
Những điểm cần chú ý
  • "Sứ giả" thường nhấn mạnh đến vai trò đại diện cho một tổ chức hoặc nhà nước, trong khi "đại sứ" thường chỉ những người chức vụ cao hơn trong lĩnh vực ngoại giao.
  • "Sứ giả" có thể được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức, nhưng thường mang tính trang trọng hơn.
Kết luận

"Sứ giả" không chỉ một từ chỉ người còn mang trong ý nghĩa của trách nhiệm sứ mệnh.

  1. dt (H. giả: người) 1. Chức quan được nhà vua sai đi công cánnước ngoài trong thời phong kiến: Sứ giả nhà Nguyên sang ta cưỡi ngựa đi thẳng vào cung điện. 2. Người chức vụ thực hiện một nhiệm vụ lớn lao: Đoàn sứ giả hoà bình sang nước ta.

Words Containing "sứ giả"

Comments and discussion on the word "sứ giả"